Bảng Giá Cỏ Nhân Tạo Mới Nhất – Cập Nhật Chi Tiết 2025
26/03/2025 18:19
Bảng Giá Cỏ Nhân Tạo Mới Nhất – Cập Nhật Chi Tiết 2025
Cỏ nhân tạo ngày càng được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như trang trí sân vườn, sân bóng đá, sân golf, khu vui chơi, và nội thất. Tuy nhiên, bảng giá cỏ nhân tạo có sự chênh lệch tùy vào loại cỏ, chất lượng và nhà cung cấp. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá cả và các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí cỏ nhân tạo.
♦ Đối với khách hàng làm dự án hoặc mua số lượng lớn vui lòng liên hệ để nhận báo giá cạnh tranh. Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận CO, CQ. Xuất hoá đơn đầy đủ.
Bảng giá các dòng thảm cỏ nhân tạo giá rẻ tại Thảm Hoà Phát:
Dòng Cỏ | Giá thành/m2 | Ảnh Minh Hoạ | Ứng Dụng |
Cỏ nhân tạo giá rẻ
Xem Chi tiết TẠI ĐÂY |
Từ 22,000 VNĐ
đến 80,000 VNĐ |
![]() |
Trường học, trường mầm non, khu vui chơi
Sân vườn, cửa hàng,trong nhà |
Cỏ nhân tạo tầm trung
Xem Chi tiết TẠI ĐÂY |
Từ 80,000 VNĐ
đến 100,000 VNĐ |
![]() |
|
Thảm Cỏ nhân tạo cao cấp
Xem Chi tiết TẠI ĐÂY |
Từ 100,000 VNĐ
đến 180,000 VNĐ |
![]() |
Bảng giá các dòng thảm cỏ nhân tạo giá rẻ tại Thảm Hoà Phát:
Dòng Cỏ | Giá thành/m2 | Ảnh Minh Hoạ | Ứng Dụng |
Cỏ nhân tạo giá rẻ
Xem Chi tiết TẠI ĐÂY |
Từ 22,000 VNĐ
đến 80,000 VNĐ |
![]() |
Trường học, trường mầm non, khu vui chơi
Sân vườn, cửa hàng,trong nhà |
Cỏ nhân tạo tầm trung
Xem Chi tiết TẠI ĐÂY |
Từ 80,000 VNĐ
đến 100,000 VNĐ |
![]() |
|
Thảm Cỏ nhân tạo cao cấp
Xem Chi tiết TẠI ĐÂY |
Từ 100,000 VNĐ
đến 180,000 VNĐ |
![]() |
1. Bảng Giá Cỏ Nhân Tạo Theo Loại
1.1. Cỏ Nhân Tạo Sân Bóng
Cỏ nhân tạo sân bóng thường có chiều cao sợi từ 40mm đến 60mm, đảm bảo độ đàn hồi tốt và khả năng chống trơn trượt.
Loại cỏ | Chiều cao sợi | Giá/m2 |
---|---|---|
Cỏ nhân tạo 40mm | 40mm | 145.000 – 180.000 VNĐ |
Cỏ nhân tạo 50mm | 50mm | 160.000 – 200.000 VNĐ |
Cỏ nhân tạo 60mm | 60mm | 180.000 – 220.000 VNĐ |
1.2. Cỏ Nhân Tạo Trang Trí
Cỏ nhân tạo trang trí thường có chiều cao thấp hơn, dao động từ 10mm đến 35mm, phù hợp với sân vườn, ban công, hoặc tường xanh.
Loại cỏ | Chiều cao sợi | Giá/m2 |
---|---|---|
Cỏ nhân tạo 10mm | 10mm | 70.000 – 100.000 VNĐ |
Cỏ nhân tạo 20mm | 20mm | 100.000 – 150.000 VNĐ |
Cỏ nhân tạo 30mm | 30mm | 130.000 – 180.000 VNĐ |
Cỏ nhân tạo 35mm | 35mm | 150.000 – 200.000 VNĐ |
1.3. Cỏ Nhân Tạo Sân Golf, Sân Tennis
Loại cỏ này có sợi ngắn, độ bền cao, khả năng phục hồi tốt.
Loại cỏ | Chiều cao sợi | Giá/m2 |
---|---|---|
Cỏ nhân tạo sân golf | 15mm | 180.000 – 250.000 VNĐ |
Cỏ nhân tạo sân tennis | 13mm | 160.000 – 220.000 VNĐ |
2. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cỏ Nhân Tạo
- Chất liệu sợi cỏ: Sợi PE và PP là hai loại phổ biến, trong đó PE bền hơn và có giá cao hơn.
- Mật độ sợi: Cỏ có mật độ càng cao thì giá càng đắt.
- Xuất xứ: Cỏ nhân tạo nhập khẩu từ châu Âu hoặc Hàn Quốc có giá cao hơn so với hàng Trung Quốc.
- Đơn vị cung cấp: Giá có thể thay đổi tùy theo chính sách của nhà cung cấp.
- Chi phí thi công: Ngoài giá cỏ, bạn cần tính thêm chi phí lắp đặt, mặt bằng, hệ thống thoát nước, keo dán, cát và hạt cao su (đối với sân bóng).
3. Mua Cỏ Nhân Tạo Ở Đâu Uy Tín?
Để đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý, bạn nên tìm đến các đơn vị chuyên cung cấp cỏ nhân tạo có uy tín, có chính sách bảo hành rõ ràng, và hỗ trợ thi công trọn gói.
Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn về bảng giá cỏ nhân tạo hoặc muốn nhận báo giá cụ thể theo nhu cầu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!
STT | Thông Số | Ảnh thực tế và mã sản phẩm | Giá bán lẻ/M2 | Giá bán theo cuộn | Bảo hành |
1 |
Cỏ 2 cm. Đế bạt
KL: 25 kg/cuộn. Số mũi: Lớp đế: 2 lớp |
![]() |
42.000 Đ | Liên hệ | Dòng cỏ phổ thông. Bảo hành 1 năm
Chuyên: trải sàn, quán caffe, ban công, cửa hàng
Chi tiết TẠI ĐÂY |
2 |
Cỏ 2 cm 11 mũi
KL: 60 kg/cuộn. Số mũi: 11.500 mũi/m2 Lớp đế: 2 lớp |
![]() |
52.000 Đ | Liên hệ | Dòng cỏ phổ thông. Bảo hành 1 năm
Chuyên: trải sàn, quán caffe, ban công, cửa hàng
Chi tiết TẠI ĐÂY |
3 |
Cỏ 2 cm 15 mũi
KL: 70 kg/cuộn. Số mũi: 15.750 mũi/m2 Lớp đế: 3 lớp |
![]() |
80.000 Đ | Liên hệ | Dòng cỏ phổ thông. Bảo hành 1 năm
Chuyên: trải sàn, quán caffe, ban công, cửa hàng
Chi tiết TẠI ĐÂY |
4 |
Cỏ 2 cm 16 mũi
KL: 70 kg/cuộn. Số mũi: 16.800 mũi/m2 Lớp đế: 3 lớp |
![]() |
100.000 Đ | Liên hệ | Dòng cỏ phổ thông. Bảo hành 1 năm
Chuyên: trải sàn, quán caffe, ban công, cửa hàng
Chi tiết TẠI ĐÂY |
Tóm lại, bảng giá cỏ nhân tạo phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại cỏ, xuất xứ, chất liệu và chi phí thi công. Việc lựa chọn loại cỏ phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền theo thời gian. Hãy cân nhắc kỹ trước khi mua để có được sản phẩm tốt nhất!